Mặt hàng |
Tỉnh |
Giá |
Gà trống ta hơi |
An Giang |
90000 đ/kg (bán buôn) |
Trứng gà ta |
An Giang |
30000 đ/chục (bán buôn) |
Trứng gà công nghiệp |
An Giang |
18000 đ/chục (bán buôn) |
Vịt hơi |
An Giang |
50000 đ/kg (bán buôn) |
Trứng vịt |
An Giang |
23000 đ/chục (bán buôn) |
Lợn hơi |
An Giang |
50000 đ/kg (bán buôn) |
Thịt lợn nạc thăn |
An Giang |
85000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn ba chỉ |
An Giang |
80000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn đùi |
An Giang |
80000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt bò thăn |
An Giang |
210000 đ/kg (bán lẻ) |
Gà trống nguyên con làm sẵn |
Thái Nguyên |
140000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn mông |
Thái Nguyên |
85000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt lợn ba chỉ |
Thái Nguyên |
85000 đ/kg (bán lẻ) |
Thịt bò thăn |
Thái Nguyên |
240000 đ/kg (bán lẻ) |
Lợn hơi siêu nạc |
Hà Nội |
50000 đ/kg (bán buôn) |
Lợn hơi lai |
Hà Nội |
41000 đ/kg (bán buôn) |
Lợn mẹ đen (lợn lai móng cái) |
Hà Nội |
31000 đ/kg (bán buôn) |
Gà trống ta hơi |
Hà Nội |
98000 đ/kg (bán buôn) |
Gà mái ta hơi |
Hà Nội |
95000 đ/kg (bán buôn) |
Gà Công nghiệp hơi |
Hà Nội |
37000 đ/kg (bán buôn) |
Gà trống nguyên con làm sẵn |
Hà Nội |
105000 đ/kg (bán buôn) |
Gà mái nguyên con làm sẵn |
Hà Nội |
100000 đ/kg (bán buôn) |
Trứng gà ta |
Hà Nội |
32000 đ/quả (bán buôn) |
Gà Công nghiệp nguyên con làm sẵn |
Hà Nội |
47000 đ/kg (bán buôn) |
Vịt hơi |
Hà Nội |
38000 đ/kg (bán buôn) |
Vịt thịt |
Hà Nội |
52000 đ/kg (bán buôn) |
Ngan hơi |
Hà Nội |
55000 đ/kg (bán buôn) |
Ngan thịt |
Hà Nội |
65000 đ/kg (bán buôn) |
Gà Tam Hoàng hơi |
Tiền Giang |
55000 đ/kg (bán buôn) |
Gà ta hơi |
Tiền Giang |
95000 đ/kg (bán buôn) |
Ngan (Vịt Xiêm) hơi |
Tiền Giang |
48000 đ/kg (bán buôn) |
Lợn hơi |
Tiền Giang |
46000 đ/kg (bán buôn) |
Thịt lợn nạc thăn |
Tiền Giang |
88000 đ/kg (bán buôn) |
Thịt lợn ba chỉ |
Tiền Giang |
80000 đ/kg (bán buôn) |
Thịt lợn đùi |
Tiền Giang |
85000 đ/kg (bán buôn) |
Thịt bò đùi |
Tiền Giang |
210000 đ/kg (bán buôn) |
Thịt bò phi lê |
Tiền Giang |
235000 đ/kg (bán buôn) |
Cá tra |
Tiền Giang |
30000 đ/kg (bán buôn) |
Cá rô đầu vuông |
Tiền Giang |
28000 đ/kg (bán buôn) |
Cá basa |
Tiền Giang |
35000 đ/kg (bán buôn) |
Cá điêu hồng |
Tiền Giang |
30000 đ/kg (bán buôn) |
Cá kèo |
Tiền Giang |
90000 đ/kg (bán buôn) |
Cá ngừ đại dương |
Tiền Giang |
105000 đ/kg (bán buôn) |
Cá lóc đồng |
Tiền Giang |
95000 đ/kg (bán buôn) |
Cá lóc nuôi |
Tiền Giang |
45000 đ/kg (bán buôn) |
Cá trê đồng |
Tiền Giang |
95000 đ/kg (bán buôn) |
Cá bạc má |
Tiền Giang |
24000 đ/kg (bán buôn) |
Tôm càng xanh |
Tiền Giang |
280000 đ/kg (bán buôn) |
Tôm sú nuôi |
Tiền Giang |
190000 đ/kg (bán buôn) |
Nghêu |
Tiền Giang |
24000 đ/kg (bán buôn) |
Cua thịt (cột bằng dây nylon) |
Tiền Giang |
190000 đ/kg (bán buôn) |
Cua gạch |
Tiền Giang |
260000 đ/kg (bán buôn) |
Sò huyết |
Tiền Giang |
60000 đ/kg (bán buôn) |
Cá rô phi 0,5 kg/con |
Thái Nguyên |
40000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá Trắm 1kg – 2kg/con |
Thái Nguyên |
60000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá rô phi 1kg/con |
Thái Nguyên |
45000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá tra |
An Giang |
42000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá rô phi |
An Giang |
35000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá điêu hồng |
An Giang |
42000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá lóc |
An Giang |
45000 đ/kg (bán lẻ) |
Cá chim trắng |
An Giang |
30000 đ/kg (bán lẻ) |
Tôm càng xanh |
An Giang |
260000 đ/kg (bán lẻ) |
Vừng vàng loại 1 |
An Giang |
60000 đ/kg (bán buôn) |
Cải ngọt loại 1 |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Cải xoong |
An Giang |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
Su su |
An Giang |
8000 đ/kg (bán lẻ) |
Bí đỏ |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Cải thảo |
An Giang |
16000 đ/kg (bán lẻ) |
Bắp cải trắng loại 1 |
An Giang |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
Dưa leo truyền thống loại 1 |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Cà chua thường loại 1 |
An Giang |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
Khổ qua (mướp đắng) |
An Giang |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
Hoa lơ trắng loại 1 |
An Giang |
30000 đ/kg (bán lẻ) |
Cà rốt loại 1 |
An Giang |
13000 đ/kg (bán lẻ) |
Đậu cove |
An Giang |
13000 đ/kg (bán lẻ) |
Khoai tây ta loại 1 |
An Giang |
20000 đ/kg (bán lẻ) |
Nấm rơm |
An Giang |
50000 đ/kg (bán lẻ) |
Cam Sành loại 1 |
An Giang |
28000 đ/kg (bán lẻ) |
Xoài cát Hòa Lộc loại 1 |
An Giang |
50000 đ/kg (bán lẻ) |
Thanh long loại 1 |
An Giang |
25000 đ/kg (bán lẻ) |
Mãng cầu ta loại 1 |
An Giang |
40000 đ/kg (bán lẻ) |
Nhãn tiêu da bò loại 1 |
An Giang |
40000 đ/kg (bán lẻ) |
Lê loại 1 |
An Giang |
45000 đ/kg (bán lẻ) |
Cam Sành |
Tiền Giang |
25000 đ/kg (bán buôn) |
Cam mật |
Tiền Giang |
20000 đ/kg (bán buôn) |
Quýt đường loại 1 |
Tiền Giang |
25000 đ/kg (bán buôn) |
Quýt đường loại 2 |
Tiền Giang |
15000 đ/kg (bán buôn) |
Bưởi Năm Roi loại 1 |
Tiền Giang |
25000 đ/kg (bán buôn) |
Bưởi Năm Roi loại 2 |
Tiền Giang |
18000 đ/kg (bán buôn) |
Bưởi da xanh loại 1 |
Tiền Giang |
50000 đ/kg (bán buôn) |
Bưởi da xanh loại 2 |
Tiền Giang |
35000 đ/kg (bán buôn) |
Bưởi Lông Cổ Cò loại 1 |
Tiền Giang |
22000 đ/kg (bán buôn) |
Bưởi Lông Cổ Cò loại 2 |
Tiền Giang |
12000 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải trắng loại 1 |
Hà Nội |
4200 đ/kg (bán buôn) |
Cà chua thường loại 1 |
Hà Nội |
6500 đ/kg (bán buôn) |
Su hào củ loại 1 |
Hà Nội |
2200 đ/củ (bán buôn) |
Khoai tây ta loại 1 |
Hà Nội |
9000 đ/kg (bán buôn) |
Cam Sành loại 1 |
Hà Nội |
35000 đ/kg (bán buôn) |
Bưởi Năm Roi loại 1 |
Hà Nội |
16000 đ/quả (bán buôn) |
Xoài cát thường |
Hà Nội |
30000 đ/kg (bán buôn) |
Xoài Thái loại 1 |
Hà Nội |
28000 đ/kg (bán buôn) |
Táo Trung Quốc loại 1 |
Hà Nội |
22000 đ/kg (bán buôn) |
Dưa hấu loại 1 |
Hà Nội |
15000 đ/kg (bán buôn) |
Hồng xiêm loại 1 (sapo) |
Hà Nội |
35000 đ/kg (bán buôn) |
Dứa loại 1 |
Hà Nội |
8500 đ/quả (bán buôn) |
Nhãn Miền Nam loại 1 |
Hà Nội |
38000 đ/kg (bán buôn) |
Lê trắng TQ loại 1 |
Hà Nội |
18000 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải trắng loại 1 |
Thái Nguyên |
8000 đ/kg (bán lẻ) |
Cà chua thường loại 1 |
Thái Nguyên |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Khoai tây ta loại 1 |
Thái Nguyên |
10500 đ/kg (bán lẻ) |
Xà lách lụa |
Tiền Giang |
8000 đ/cây (thu mua) |
Cải ngọt loại 1 |
Tiền Giang |
10000 đ/kg (thu mua) |
Rau muống |
Tiền Giang |
8000 đ/kg (thu mua) |
Rau mùng tơi |
Tiền Giang |
9000 đ/kg (thu mua) |
Bí đỏ |
Tiền Giang |
9000 đ/kg (thu mua) |
Bí đao |
Tiền Giang |
7000 đ/kg (thu mua) |
Bắp cải trắng loại 1 |
Tiền Giang |
8000 đ/kg (thu mua) |
Dưa leo truyền thống loại 1 |
Tiền Giang |
12000 đ/kg (thu mua) |
Cà chua thường loại 1 |
Tiền Giang |
9000 đ/kg (thu mua) |
Khổ qua (mướp đắng) |
Tiền Giang |
7000 đ/kg (thu mua) |
Cà rốt Đà Lạt |
Tiền Giang |
11000 đ/kg (thu mua) |
Đậu cove |
Tiền Giang |
6000 đ/kg (thu mua) |
Khoai tây Đà Lạt |
Tiền Giang |
11000 đ/kg (thu mua) |
Đậu bắp |
Tiền Giang |
6000 đ/kg (thu mua) |
Rau mùi (Ngò rí) |
Tiền Giang |
16000 đ/kg (thu mua) |
Tía tô |
Tiền Giang |
20000 đ/kg (thu mua) |
Bầu |
Tiền Giang |
6000 đ/kg (thu mua) |
Cải xanh |
Tiền Giang |
7000 đ/kg (thu mua) |
Mướp |
Tiền Giang |
8000 đ/kg (thu mua) |
Bắp cải trắng loại 1 |
Lâm Đồng |
3000 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải trắng loại 2 |
Lâm Đồng |
2000 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải tím loại 1 |
Lâm Đồng |
6000 đ/kg (bán buôn) |
Bắp cải tím loại 2 |
Lâm Đồng |
4000 đ/kg (bán buôn) |
Hành tây loại 1 |
Lâm Đồng |
4000 đ/kg (bán buôn) |
Hành tây loại 2 |
Lâm Đồng |
2000 đ/kg (bán buôn) |
Cà chua thường loại 1 |
Lâm Đồng |
6500 đ/kg (bán buôn) |
Cà chua thường loại 2 |
Lâm Đồng |
5500 đ/kg (bán buôn) |
Hoa lơ trắng loại 1 |
Lâm Đồng |
5000 đ/kg (bán buôn) |
Hoa lơ xanh loại 1 |
Lâm Đồng |
8000 đ/kg (bán buôn) |
Cà rốt loại 1 |
Lâm Đồng |
7000 đ/kg (bán buôn) |
Cà rốt loại 2 |
Lâm Đồng |
5000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu Hà lan (trái non) |
Lâm Đồng |
20000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu cove |
Lâm Đồng |
6000 đ/kg (bán buôn) |
Khoai tây ta loại 1 |
Lâm Đồng |
8500 đ/kg (bán buôn) |
Khoai tây ta loại 2 |
Lâm Đồng |
5500 đ/kg (bán buôn) |
Cải thảo loại 1 |
Lâm Đồng |
3500 đ/kg (bán buôn) |
Cải thảo loại 2 |
Lâm Đồng |
2500 đ/kg (bán buôn) |
Củ dền loại 1 |
Lâm Đồng |
3000 đ/kg (bán buôn) |
Củ dền loại 2 |
Lâm Đồng |
1500 đ/kg (bán buôn) |
Cải bó xôi loại 1 |
Lâm Đồng |
8000 đ/kg (bán buôn) |
Dâu tây loại 1 |
Lâm Đồng |
40000 đ/kg (bán buôn) |
Dâu tây loại 2 |
Lâm Đồng |
30000 đ/kg (bán buôn) |
Cà phê vối nhân xô |
Lâm Đồng |
38000 đ/kg (bán buôn) |
Cà phê vối nhân xô |
Đắc Lắc |
38600 đ/kg (thu mua) |
Chè xanh búp khô |
Thái Nguyên |
150000 đ/kg (bán lẻ) |
chè cành chất lượng cao |
Thái Nguyên |
250000 đ/kg (bán lẻ) |
Chè xanh búp khô (đã sơ chế loại 1) |
Thái Nguyên |
200000 đ/kg (bán lẻ) |
Chè búp tươi làm chè xanh loại 1 |
Lâm Đồng |
10000 đ/kg (bán buôn) |
Chè búp tươi làm chè đen loại 1 |
Lâm Đồng |
5500 đ/kg (bán buôn) |
Gạo Xi23 |
Hà Nội |
12200 đ/kg (bán buôn) |
Gạo Bắc Thơm số 7 |
Hà Nội |
14500 đ/kg (bán buôn) |
Gạo tẻ thường Khang dân |
Hà Nội |
11800 đ/kg (bán buôn) |
Gạo tẻ thường Q5 |
Hà Nội |
11700 đ/kg (bán buôn) |
Gạo nếp cái hoa vàng |
Hà Nội |
25000 đ/kg (bán buôn) |
Gạo CLC IR 64 |
Tiền Giang |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo CLC IR 504 |
Tiền Giang |
13000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Nàng thơm chợ Đào |
Tiền Giang |
17000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo một bụi |
Tiền Giang |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo nàng thơm |
Tiền Giang |
14000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Tài nguyên Chợ Đào |
Tiền Giang |
16000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo thơm Jasmine |
Tiền Giang |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Lài sữa |
Tiền Giang |
18000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Ô tin |
Tiền Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Sari |
Tiền Giang |
11000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Đài Loan 13A |
Tiền Giang |
15000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Đài Loan Gò Công |
Tiền Giang |
13000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo thơm Thái |
Tiền Giang |
16000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo nếp thường |
Tiền Giang |
16000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo nếp Thái |
Tiền Giang |
24000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Tám Điện Biên |
Thái Nguyên |
16000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Bao Thai Định Hóa |
Thái Nguyên |
12000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo Bắc Hương |
Thái Nguyên |
16000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo tẻ thường Khang dân |
Thái Nguyên |
11000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo nếp cái hoa vàng |
Thái Nguyên |
21000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo CLC IR 50404 |
An Giang |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo CLC |
An Giang |
12500 đ/kg (bán lẻ) |
Gạo đặc sản Jasmine |
An Giang |
13500 đ/kg (bán lẻ) |
Đường cát trung |
An Giang |
15000 đ/kg (bán lẻ) |
Đường cát to |
An Giang |
16000 đ/kg (bán lẻ) |
Đường cát Biên Hòa loại 1 |
Thái Nguyên |
23000 đ/kg (bán lẻ) |
Đường Biên Hoà (loại xuất khẩu) |
Hà Nội |
15500 đ/kg (bán buôn) |
Đường Thanh Hóa (loại xuất khẩu) |
Hà Nội |
15200 đ/kg (bán buôn) |
Đường Thanh Hóa |
Hà Nội |
14800 đ/kg (bán buôn) |
Đường Biên Hòa |
Hà Nội |
15000 đ/kg (bán buôn) |
Thức ăn hỗn hợp ProconcoLoại cho lợn từ 30 kg đến xuất chuồng |
Thái Nguyên |
11500 đ/bao 25kg (bán lẻ) |
Thức ăn đậm đặc Proconco+Loại cho gà thịt |
Thái Nguyên |
12000 đ/bao 25kg (bán lẻ) |
Đậu tương loại 1 |
An Giang |
18000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu tương loại 2 |
An Giang |
15000 đ/kg (bán buôn) |
Lạc nhân loại 1 |
An Giang |
40000 đ/kg (bán buôn) |
Lạc nhân loại 2 |
An Giang |
35000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu xanh loại 1 |
An Giang |
34000 đ/kg (bán buôn) |
Đậu xanh loại 2 |
An Giang |
30000 đ/kg (bán buôn) |
Muối trắng |
Thái Nguyên |
3000 đ/kg (bán lẻ) |
Muối thô |
Hà Nội |
3300 đ/kg (bán buôn) |
Muối tinh |
Hà Nội |
3500 đ/kg (bán buôn) |
Đạm SA |
Lâm Đồng |
5500 đ/kg (bán buôn) |
NPK cò pháp (20+20+15) |
Lâm Đồng |
15000 đ/kg (bán buôn) |
Lân Super |
Lâm Đồng |
180000 đ/50kg (bán buôn) |
NPK 7+7+14 Việt Pháp |
Lâm Đồng |
12000 đ/kg (bán buôn) |
NPK Đức tím |
Lâm Đồng |
20000 đ/kg (bán buôn) |
Kali đỏ ( Cloruakali) |
Lâm Đồng |
11000 đ/kg (bán buôn) |
Kali trắng |
Lâm Đồng |
15000 đ/kg (bán buôn) |
Urê Phú Mỹ |
Lâm Đồng |
10000 đ/kg (bán buôn) |
Đạm Hà Bắc |
Thái Nguyên |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
NPK |
Thái Nguyên |
5000 đ/kg (bán lẻ) |
Lân Lâm Thao |
Thái Nguyên |
4000 đ/kg (bán lẻ) |
Kali đỏ ( Cloruakali) |
Thái Nguyên |
10000 đ/kg (bán lẻ) |
NPK cò Pháp (16+16+8) |
An Giang |
10500 đ/kg (bán buôn) |
NPK cò pháp (20+20+15) |
An Giang |
13500 đ/kg (bán buôn) |
NPK việt nhật (16+16+8) |
An Giang |
10500 đ/kg (bán buôn) |
NPK Đầu trâu TE(20+20+15) |
An Giang |
13500 đ/kg (bán buôn) |
NPK đầu trâu (16+16+8) |
An Giang |
11000 đ/kg (bán buôn) |
KCL (canada) |
An Giang |
8300 đ/kg (bán buôn) |
KCL (isarel) |
An Giang |
8500 đ/kg (bán buôn) |
NPK Đầu trâu (20+20+15) |
An Giang |
13000 đ/kg (bán buôn) |
Lân Long Thành |
An Giang |
3000 đ/kg (bán buôn) |
KCL |
An Giang |
8500 đ/kg (bán buôn) |
DAP (Nâu) |
An Giang |
12000 đ/kg (bán buôn) |
DAP (Hồng Hà) |
An Giang |
12500 đ/kg (bán buôn) |
DAP (Mỹ) |
An Giang |
12000 đ/kg (bán buôn) |
Urê TQ |
An Giang |
7800 đ/kg (bán buôn) |
Urê Phú Mỹ |
An Giang |
8000 đ/kg (bán buôn) |
Urea (LX) |
An Giang |
8000 đ/kg (bán buôn) |
Đạm Trung Quốc |
Hà Nội |
9000 đ/kg (bán buôn) |
Lân Lâm Thao |
Hà Nội |
2450 đ/kg (bán buôn) |
Lân Văn Điển 5+10+3 |
Hà Nội |
3200 đ/kg (bán buôn) |
Kali |
Hà Nội |
9000 đ/kg (bán buôn) |
Urê Phú Mỹ |
Hà Nội |
9100 đ/kg (bán buôn) |
NPK 16-16-8+TE |
Tiền Giang |
595000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
NPK 20-20-15+TE Cò Bay |
Tiền Giang |
700000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
NPK 20-20-15+TE Cò vàng |
Tiền Giang |
685000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
NPK 23-23-0 |
Tiền Giang |
690000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
NPK 30-9-9 |
Tiền Giang |
625000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
Hữu cơ bón lót Việt - Úc |
Tiền Giang |
865000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
Dona |
Tiền Giang |
195000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
Humix vi sinh đặc biệt |
Tiền Giang |
240000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
Hữu cơ gà đã qua xử lý |
Tiền Giang |
240000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
Hữu cơ gà cao cấp |
Tiền Giang |
240000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
Dinamix |
Tiền Giang |
575000 đ/bao 35kg (bán lẻ) |
Hữu cơ Malaysia |
Tiền Giang |
588000 đ/bao 25kg (bán lẻ) |
DAP (Korea) |
Tiền Giang |
287000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
DAP (TQ) |
Tiền Giang |
790000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
Urê (TQ) |
Tiền Giang |
690000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
Urê Phú Mỹ |
Tiền Giang |
385000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
Urê (Nhật) |
Tiền Giang |
445000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
Urê Zn/Cu |
Tiền Giang |
450000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
Siêu vi lượng |
Tiền Giang |
75000 đ/Can 5 lít (bán lẻ) |
Trí Việt Cây ăn quả |
Tiền Giang |
58000 đ/Can 0,5 lít (bán lẻ) |
Agrostim |
Tiền Giang |
8800 đ/Gói 10gr (bán lẻ) |
Progibb (GA3) dạng viên (Sumimoto) |
Tiền Giang |
56000 đ/Viên 5gr (bán lẻ) |
Progibb (GA3) dạng gói (Cốm) |
Tiền Giang |
36000 đ/Gói 1,2gr (bán lẻ) |